0984.639.678

Showing all 16 results

Báo Giá Kệ Sắt V Lỗ – Cập Nhật Mới Nhất Năm 2025

Kệ sắt v lỗ là dòng kệ được sử dụng rất phổ biến trên thị trường hiện nay nhờ tính đa năng, linh hoạt, dễ lắp ráp và giá thành hợp lý. Nhằm giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, Kesattuelinh.com xin gửi đến bạn báo giá kệ sắt v lỗ chi tiết và đầy đủ nhất trong bài viết này.

Báo Giá Kệ Sắt V Lỗ – Cập Nhật Chi Tiết (Mới nhất 2025)

Kệ sắt v lỗ là loại kệ đa năng được ưa chuộng rộng rãi nhờ giá thành rẻ, linh hoạt, dễ lắp ráp và tháo dỡ. Sau đây là bảng báo giá kệ sắt v lỗ chi tiết mới nhất từ công ty chúng tôi để quý khách hàng tiện theo dõi và so sánh:

Bảng báo giá kệ sắt v lỗ năm 2025:

Loại Kệ Kích Thước (Cao × Dài × Rộng) Số Tầng Độ dày mâm Tải trọng mỗi tầng Giá bán (VNĐ/Bộ)
Kệ sắt v lỗ nhỏ 1200 × 800 × 300 mm 3 0.7 mm 60–70 kg 650.000
Kệ sắt v lỗ vừa 1500 × 1000 × 400 mm 4 0.7 mm 70–80 kg 800.000
Kệ sắt v lỗ lớn 2000 × 1200 × 500 mm 5 0.7 mm 70–85 kg 1.100.000
Kệ sắt v lỗ đặc biệt 2000 × 1500 × 600 mm 5 0.7 mm 70–90 kg 1.400.000

Lưu ý về báo giá:

  • Giá trên chưa bao gồm VAT 10%.

  • Giá trên là giá tham khảo, có thể thay đổi theo số lượng và khu vực giao hàng.

  • Miễn phí tư vấn thiết kế, giao hàng miễn phí với số lượng lớn tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.


Ưu và Nhược Điểm Của Kệ Sắt V Lỗ

Ưu Điểm:

1. Giá thành thấp, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu

  • Kệ sắt v lỗ có giá chỉ từ 600.000 VNĐ đến 1.500.000 VNĐ/bộ, rất phù hợp với ngân sách cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.

2. Lắp ráp nhanh, dễ dàng

  • Toàn bộ cấu kiện sử dụng bulông M8×12 + đai ốc M8, dễ dàng lắp ráp chỉ với cờ lê đơn giản. Chỉ cần khoảng 10–15 phút đã có thể hoàn thiện một bộ kệ.

3. Linh hoạt điều chỉnh độ cao tầng

  • Các tầng mâm có thể di chuyển dễ dàng nhờ chân trụ v lỗ (mỗi nấc 50 mm), rất thuận tiện khi thay đổi mục đích sử dụng hoặc kích thước hàng hóa.

4. Độ bền và tuổi thọ cao

  • Kệ làm từ thép chất lượng cao (V30×50 hoặc V40×60), phủ sơn tĩnh điện 2 lớp chống gỉ sét, oxy hóa tốt. Tuổi thọ trên 10 năm.

5. Đa dạng ứng dụng thực tế

  • Sử dụng rộng rãi trong các kho nhỏ, cửa hàng tạp hóa, siêu thị mini, văn phòng lưu trữ tài liệu, hoặc để đồ gia dụng trong nhà.


Nhược Điểm:

1. Hạn chế tải trọng

  • Mặc dù linh hoạt nhưng kệ v lỗ chỉ phù hợp với tải trọng từ 70–90 kg/tầng, không thích hợp với những hàng hóa quá nặng như pallet lớn hoặc vật liệu xây dựng nặng.

2. Không phù hợp hàng hóa kích thước lớn

  • Với thiết kế nhỏ gọn, khoảng cách các tầng hạn chế nên không phù hợp với vật dụng lớn cồng kềnh.

3. Dễ rung lắc khi đặt sai cách

  • Nếu không được lắp ráp cẩn thận, kệ có thể bị rung hoặc mất cân bằng, ảnh hưởng đến độ bền và an toàn.

Thông số kỹ thuật và cấu tạo chi tiết Kệ Sắt V Lỗ

1. Cấu tạo chính của kệ sắt v lỗ

Kệ sắt v lỗ là loại kệ được cấu thành từ 2 bộ phận chính là chân trụ v lỗmâm tôn, được liên kết với nhau chắc chắn bằng hệ thống bulông và đai ốc.

Cụ thể:

  • Chân trụ thép v lỗ:

    • Làm từ thép cán nguội, dập thành hình chữ V, tạo lỗ đều dọc thân trụ.

    • Các lỗ trên thân trụ cách nhau 50 mm, dùng để dễ dàng điều chỉnh chiều cao các tầng kệ.

    • Kích thước phổ biến:

      • V30×50 mm (thép dày 1.5 – 2.0mm) – phù hợp tải trọng từ 60–80 kg/tầng.

      • V40×60 mm (thép dày 1.8 – 2.0 mm) – phù hợp tải trọng 80–100 kg/tầng.

    • Chiều cao thông dụng từ 1 m đến 3 m tùy theo yêu cầu khách hàng.

    • Bề mặt được sơn tĩnh điện 2 lớp, chống oxy hóa và chịu mài mòn cao.

  • Mâm tôn:

    • Sử dụng tôn cán nguội chất lượng cao, bề mặt láng mịn, chống rỉ sét.

    • Độ dày chuẩn: 0.7 mm, đảm bảo chịu tải trọng ổn định.

    • Kích thước bề rộng tiêu chuẩn: 300 mm, 400 mm, 500 mm, 600 mm.

    • Các góc mâm được gấp mép kỹ thuật cao, tăng khả năng chịu tải và chống cong vênh.

    • Đặt trực tiếp trên các lỗ chân trụ và cố định chắc chắn bằng bulông M8×12.

  • Hệ liên kết (bulông & đai ốc):

    • Sử dụng bulông tiêu chuẩn M8×12 và đai ốc M8.

    • Chất liệu thép cấp 8.8 trở lên, đảm bảo chắc chắn, không bị lỏng theo thời gian.

    • Dễ dàng tháo lắp, điều chỉnh, không cần dụng cụ chuyên biệt.


2. Thông số kỹ thuật chuẩn của kệ sắt v lỗ

Bảng chi tiết kỹ thuật đầy đủ giúp ông chủ tham khảo chính xác:

Thành phần cấu tạo Thông số kỹ thuật chi tiết
Chân trụ thép V V30×50 mm hoặc V40×60 mm, thép dày 1.5 – 2.0 mm
Chiều cao trụ Thông dụng: 1.2 m, 1.5 m, 1.8 m, 2 m, 2.4 m, 3 m
Khoảng cách lỗ Lỗ đột cách nhau đều 50 mm
Mâm tôn Tôn cán nguội dày 0.7 mm, chịu tải tốt
Kích thước mâm Chiều rộng: 300–600 mm, chiều dài: 600–1500 mm
Tải trọng tiêu chuẩn 60–90 kg/tầng (phân bố đều)
Liên kết Bulông M8×12 + đai ốc M8 thép cấp 8.8
Sơn phủ bảo vệ Sơn tĩnh điện 2 lớp chống oxy hóa, màu ghi/xám
Bảo hành sản phẩm 12 tháng theo tiêu chuẩn nhà sản xuất

3. Đặc điểm nổi bật của cấu tạo kệ sắt v lỗ

  • Dễ dàng điều chỉnh độ cao tầng:

    • Hệ thống lỗ đột cách đều nhau 50 mm cho phép điều chỉnh linh hoạt, phù hợp với kích thước sản phẩm lưu trữ khác nhau.

  • Lắp ráp nhanh, dễ dàng vận chuyển:

    • Toàn bộ hệ kệ được lắp ráp bằng bulông M8×12, dễ dàng tháo lắp di chuyển, tiết kiệm chi phí vận chuyển, tái sử dụng nhiều lần.

  • Khả năng chịu tải tốt:

    • Mâm tôn dày 0.7 mm kết hợp với chân trụ v lỗ thép chắc chắn, cho khả năng chịu tải ổn định lên đến 100 kg/tầng.

  • Tuổi thọ cao:

    • Sơn tĩnh điện chất lượng cao, chống ăn mòn, chống gỉ sét tốt, phù hợp với khí hậu nóng ẩm.

Phân Loại Kệ Sắt V Lỗ Thông Dụng Trên Thị Trường

1. Kệ Sắt V Lỗ Loại Nhẹ (Kệ Gia Đình)

Thông số cơ bản:

  • Chân trụ: V30×50 mm, độ dày 1.5 – 2.0 mm

  • Mâm tôn: 0.7 mm

  • Liên kết: Bulông M8×12, đai ốc M8

  • Tải trọng: 60–80 kg/tầng

Kích thước tiêu biểu:

  • Cao: 1.2–1.5m

  • Dài: 0.8–1m

  • Rộng: 0.3–0.4m

  • Số tầng: Thường từ 3–4 tầng

Ứng dụng phổ biến:

  • Gia đình, cửa hàng nhỏ, văn phòng cá nhân

  • Lưu trữ sách vở, đồ chơi, đồ gia dụng, vật dụng cá nhân nhẹ

Ưu điểm nổi bật:

  • Nhỏ gọn, chi phí thấp, dễ di chuyển

  • Lắp đặt đơn giản, nhanh chóng


2. Kệ Sắt V Lỗ Loại Trung Bình (Kệ Văn Phòng)

Thông số cơ bản:

  • Chân trụ: V30×50 mm hoặc V40×60 mm, độ dày 1.5 – 2.0 mm

  • Mâm tôn: 0.7 mm

  • Liên kết: Bulông M8×12, đai ốc M8

  • Tải trọng: 70–90 kg/tầng

Kích thước tiêu biểu:

  • Cao: 1.5–2.2m

  • Dài: 1–1.2m

  • Rộng: 0.4–0.5m

  • Số tầng: Từ 4–5 tầng

Ứng dụng phổ biến:

  • Văn phòng, thư viện, phòng lưu trữ tài liệu

  • Hồ sơ giấy tờ, tài liệu, dụng cụ văn phòng, thiết bị IT

Ưu điểm nổi bật:

  • Đáp ứng tải trọng trung bình, lưu trữ khoa học

  • Điều chỉnh dễ dàng chiều cao tầng, linh hoạt thay đổi


3. Kệ Sắt V Lỗ Loại Nặng (Kệ Kho Xưởng)

Thông số cơ bản:

  • Chân trụ: V40×60 mm, độ dày 1.8 – 2.0 mm

  • Mâm tôn: 0.7 mm, kết cấu chắc chắn

  • Liên kết: Bulông M8×12, đai ốc M8

  • Tải trọng: 80–100 kg/tầng

Kích thước tiêu biểu:

  • Cao: 2–3m

  • Dài: 1.2–1.8m

  • Rộng: 0.5–0.6m

  • Số tầng: Từ 4–6 tầng

Ứng dụng phổ biến:

  • Kho xưởng, nhà kho nhỏ và vừa

  • Linh kiện cơ khí, điện tử, phụ tùng ô tô, xe máy

  • Vật liệu nhẹ như carton, phụ liệu may mặc

Ưu điểm nổi bật:

  • Chịu tải tốt, thích hợp với các kho hàng công nghiệp nhỏ

  • Kết cấu vững chắc, tuổi thọ cao


4. Kệ Sắt V Lỗ Đa Năng Có Bánh Xe

Thông số cơ bản:

  • Chân trụ: V30×50 mm hoặc V40×60 mm, độ dày 1.5 – 2.0 mm

  • Mâm tôn: 0.7 mm

  • Liên kết: Bulông M8×12, đai ốc M8

  • Tải trọng: 60–90 kg/tầng

  • Bánh xe di động: Đường kính từ 75–100mm, có khóa hãm

Kích thước tiêu biểu:

  • Cao: 1.5–2m

  • Dài: 1–1.2m

  • Rộng: 0.4–0.5m

  • Số tầng: Thường 4 tầng

Ứng dụng phổ biến:

  • Kho linh hoạt cần di chuyển, văn phòng, cửa hàng

  • Lưu trữ hàng hóa nhẹ, tài liệu, vật dụng cần thường xuyên di chuyển

Ưu điểm nổi bật:

  • Di động linh hoạt, di chuyển dễ dàng nhờ bánh xe

  • Có khóa hãm bánh xe an toàn khi cố định


5. Kệ V Lỗ Kết Hợp Gỗ MDF

Thông số cơ bản:

  • Chân trụ: V30×50 mm hoặc V40×60 mm, độ dày 1.5 -2.0 mm

  • Mâm: Gỗ MDF dày 12–15 mm (thay thế mâm tôn)

  • Liên kết: Bulông M8×12, đai ốc M8

  • Tải trọng: 80–100 kg/tầng

Kích thước tiêu biểu:

  • Cao: 1.2–1.8m

  • Dài: 0.8–1.2m

  • Rộng: 0.3–0.5m

  • Số tầng: 3–5 tầng

Ứng dụng phổ biến:

  • Kệ trưng bày cửa hàng, siêu thị mini, showroom sản phẩm

  • Kệ trang trí văn phòng, quán cafe, cửa hàng sách

Ưu điểm nổi bật:

  • Tính thẩm mỹ cao, phù hợp không gian trưng bày

  • Gọn nhẹ, dễ dàng tháo lắp và tái bố trí

Ứng Dụng Thực Tế của Kệ Sắt V Lỗ trong Đời Sống và Kinh Doanh

Kệ sắt v lỗ là sản phẩm rất linh hoạt và đa dụng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng thực tế tiêu biểu của loại kệ này:


1. Ứng dụng trong Gia đình

Kệ sắt v lỗ rất được ưa chuộng trong gia đình nhờ khả năng lắp ráp nhanh, gọn, điều chỉnh chiều cao linh hoạt và đặc biệt là mức giá phải chăng:

  • Lưu trữ vật dụng nhà bếp:
    Sử dụng kệ sắt v lỗ làm giá đỡ nồi cơm điện, lò vi sóng, dụng cụ nấu ăn, chén bát, gia vị. Thiết kế nhỏ gọn giúp tiết kiệm không gian căn bếp.

  • Kệ sách, tài liệu, đồ dùng cá nhân:
    Dùng để chứa sách vở, album, khung ảnh, đồ lưu niệm trong phòng khách hoặc phòng ngủ, giúp không gian sống thêm ngăn nắp, gọn gàng.

  • Kho chứa đồ gia dụng, dụng cụ sửa chữa:
    Kệ sắt v lỗ thích hợp lưu trữ đồ sửa chữa gia đình như búa, khoan, tua vít, hộp đựng dụng cụ cá nhân nhỏ gọn.


2. Ứng dụng trong Văn phòng, Công sở

Kệ sắt v lỗ là sự lựa chọn lý tưởng trong các văn phòng, công sở, đặc biệt là những nơi yêu cầu lưu trữ tài liệu và hồ sơ với số lượng lớn:

  • Kệ chứa hồ sơ, giấy tờ quan trọng:
    Giúp lưu trữ tài liệu một cách khoa học, dễ dàng phân loại và truy xuất nhanh chóng khi cần thiết.

  • Lưu trữ thiết bị văn phòng phẩm:
    Dùng kệ v lỗ để chứa hộp giấy in, tập hồ sơ, bút viết, mực in, máy fax, máy scan giúp văn phòng trở nên gọn gàng, chuyên nghiệp.

  • Kệ chứa linh kiện, thiết bị điện tử văn phòng:
    Kệ sắt v lỗ phù hợp chứa CPU máy tính, màn hình dự phòng, ổ cứng di động, máy in, cáp kết nối.


3. Ứng dụng trong Kho hàng, Kho xưởng nhỏ

Kệ sắt v lỗ phát huy tối đa khả năng chịu tải (100–150 kg/tầng) nên rất thích hợp cho các kho hàng vừa và nhỏ:

  • Kho lưu trữ linh kiện, phụ kiện:
    Các cửa hàng sửa chữa, bán phụ kiện máy tính, điện thoại, điện máy thường dùng kệ v lỗ để chứa phụ kiện nhỏ như cáp, sạc, ổ cứng di động, chuột, bàn phím…

  • Kho chứa vật tư xây dựng nhẹ:
    Các kho vật liệu nhẹ như đinh vít, ốc vít, ke sắt, phụ kiện nhôm kính rất phù hợp với khả năng chịu tải của kệ v lỗ.

  • Kho chứa hàng tạp hóa, đồ tiêu dùng nhanh:
    Lưu trữ thùng carton mì tôm, nước giải khát, bột giặt, mỹ phẩm, văn phòng phẩm trong các cửa hàng tiện lợi, siêu thị mini.


4. Ứng dụng tại các Cửa hàng, Showroom

Kệ sắt v lỗ cũng rất phổ biến trong việc trưng bày hàng hóa tại các cửa hàng bán lẻ:

  • Cửa hàng thời trang:
    Kệ dùng để trưng bày giày dép, túi xách, phụ kiện thời trang như ví, dây nịt, mũ nón, giúp sản phẩm thu hút và dễ dàng quan sát.

  • Cửa hàng đồ điện tử, phụ kiện:
    Các cửa hàng linh kiện điện tử sử dụng kệ v lỗ để trưng bày tai nghe, loa Bluetooth, sạc dự phòng, đồng hồ thông minh, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm.

  • Showroom sản phẩm mẫu:
    Các showroom nội thất, thiết bị gia dụng, điện lạnh sử dụng kệ sắt v lỗ để trưng bày các sản phẩm mẫu, catalog, brochure dễ dàng tiếp cận với khách hàng.


5. Ứng dụng tại các Cơ sở y tế, Phòng khám

Kệ sắt v lỗ được ứng dụng rộng rãi tại các phòng khám, nhà thuốc:

  • Nhà thuốc, quầy thuốc tây:
    Dùng để lưu trữ và phân loại thuốc theo nhóm dễ dàng quản lý, tìm kiếm nhanh chóng, an toàn và ngăn nắp.

  • Phòng khám, bệnh viện nhỏ:
    Dùng để lưu trữ các dụng cụ y tế như kim tiêm, băng gạc, vật tư y tế, hộp thuốc cấp cứu, bảo đảm vệ sinh và thuận tiện sử dụng.


6. Ứng dụng tại các Trung tâm Giáo dục, Thư viện

  • Thư viện trường học, trung tâm đào tạo:
    Sử dụng kệ sắt v lỗ làm giá sách, giá để tài liệu, hồ sơ học viên. Các mâm tôn linh hoạt điều chỉnh độ cao phù hợp từng loại sách, tài liệu.

  • Trường mẫu giáo, trường tiểu học:
    Làm kệ để đồ chơi, đồ dùng học tập, sách truyện tranh, giúp lớp học gọn gàng, đẹp mắt và thuận tiện cho trẻ nhỏ sử dụng.


7. Ứng dụng tại các Gara, Xưởng sửa chữa xe máy, ô tô nhỏ

  • Kệ để phụ tùng:
    Dùng kệ v lỗ chứa linh kiện nhỏ như bu-gi, dầu nhớt, bình điện, lốp xe máy dự phòng.

  • Kệ dụng cụ sửa chữa:
    Sử dụng chứa các dụng cụ sửa chữa như cờ lê, búa, tua vít, các phụ kiện sửa chữa xe máy, ô tô cỡ nhỏ.


8. Ứng dụng trong cửa hàng Kinh doanh Online

  • Kho lưu trữ sản phẩm thương mại điện tử:
    Những cửa hàng online nhỏ và vừa thường sử dụng kệ sắt v lỗ để phân loại và lưu trữ hàng hóa, giúp quản lý tồn kho dễ dàng, tiết kiệm không gian lưu trữ.

VIDEO GIỚI THIỆU CÁC MẪU KỆ SẮT V LỖ DO CÔNG TY SẢN XUẤT

MỜI QUÝ KHÁCH THAM KHẢO CÁC SẢN PHẨM BÊN DƯỚI CỦA CHÚNG TÔI

Kệ V Lỗ


Phân loại kệ sắt v lỗ đa năng phổ biến

Khi khách hàng đặt mua kệ sắt v lỗ Kệ Sắt Tuệ Linh sẽ hỗ trợ lắp đặt hoàn thiện. Tuy nhiên chúng tôi vẫn muốn hướng dẫn bạn tự lắp đặt kệ chữ v, để những trường hợp bạn muốn tháo ráp sản phẩm tại nhà có thể thực hiện một cách dễ dàng.

Các bước tháo lắp kệ thép v lỗ:

Bước 1: Chuẩn bị dụng cụ tháo lắp

- Loạt xiết ốc chữ T hoặc cờ lê, kìm kẹp,...

- Máy xiết ốc (nếu có)

- Bulong ốc vít và các bộ phận của kệ

 

Bước 2: Lắp mâm tầng đầu tiên

  Một bộ kệ sẽ gồm 4 thanh thép chữ V. Thực hiện đặt 2 thanh xuống sàn úp góc V xuống sàn để chúng không bị trượt. Tiếp đó đặt 2 thanh thép chữ V còn lại lên hai thanh thép này vuông góc.
Báo giá kệ v lỗ
Báo giá kệ v lỗ
Lưu ý: Thanh thép chữ V sẽ có một chiều ngắn và 1 chiều dài ví dụ (3x5) thì hãy đặt chiều dài 5 cm hướng vào nhau và bắt vít với ke góc và chiều dài mâm. Ướm mâm đầu tiên vào cạnh góc V sao cho vừa cả hai thanh và hai góc của mâm. Thực hiện đưa góc ke vào và bắt vít hai cạnh này. Khi lắp mỗi góc chỉ sử dụng một chiết ke, ke góc được gắn với chiều dài của mâm. Thực hiện lắp mâm đè lên hai thanh thép V như hình.  
Bước 3: Lắp các mâm tầng còn lại
  Sau khi lắp được mâm đầu tiên vào 2 thanh thép chữ V bạn hãy tiếp tục giữ mặt mâm cho kệ không bị đổ rồi ướm và lắp lần lượt các mâm số 2, 3, 4,... Khi bạn lắp hoàn thiện >2 mâm khung kệ sẽ không bị đổ nữa bạn có thể lấy hai thanh thép chữ V ban đầu ra. Tiếp đến lắp hai thanh thép chữ V còn lại vào hai góc kia của mặt mâm. Xiết ốc cẩn thận trước khi dựng kệ lên.  
Bước 4: Hoàn Thiện
  Hoàn thiện kệ, bạn hãy dựng kệ lên và kiểm tra độ chắc chắn. Nếu không có vấn đề gì hãy kê kệ đến vị trí định sử dụng.