Báo giá Kệ trung tải – Cập nhật chi tiết và đầy đủ từ kesattuelinh.com
Giới thiệu chung về kệ trung tải
Kệ trung tải là giải pháp lưu trữ hàng hóa thông dụng trong các kho vừa và nhỏ, chịu tải từ 300 đến 500 kg/tầng. Kệ có thiết kế linh hoạt, giá thành hợp lý, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng. Bài viết này sẽ cập nhật đầy đủ báo giá kệ trung tải mới nhất từ kesattuelinh.com, giúp bạn có cái nhìn toàn diện để dễ dàng lựa chọn mẫu kệ phù hợp nhất.
Kệ trung tải là gì?
Kệ trung tải (Medium-duty racking) là dòng giá kệ công nghiệp chuyên dùng để lưu trữ các loại hàng hóa có khối lượng trung bình, sử dụng phổ biến trong kho linh kiện, kho hàng phụ kiện, kho vật tư y tế, kho phụ tùng ô tô, kho hàng logistics…
Kệ trung tải thường cấu tạo gồm các bộ phận:
-
Chân trụ thép hộp chịu lực
-
Beam ngang (thép hộp)
-
Mâm tôn lót mặt (tôn dày 0.6–0.7 mm)
-
Liên kết bulông
Báo giá Kệ trung tải cập nhật mới nhất năm 2025
Các yếu tố tác động đến báo giá kệ trung tải
Giá thành của kệ trung tải sẽ chịu ảnh hưởng bởi một số yếu tố cơ bản sau:
-
Tải trọng kệ:
-
Kệ trung tải 300 kg thường có giá rẻ hơn so với loại 500 kg do vật liệu chế tạo nhẹ hơn, yêu cầu về khả năng chịu lực ít hơn.
-
Loại 500 kg cần chân trụ và beam chắc chắn, dày hơn để đảm bảo tải trọng, do đó chi phí nguyên liệu cao hơn, dẫn tới giá cao hơn.
-
-
Chất liệu và độ dày vật tư:
-
Chân trụ 50×60×1.5 mm, beam thép hộp 40×60×1.2 mm (300 kg) hoặc 40×80×1.2 mm (500 kg) có chi phí khác nhau tùy theo độ dày thép.
-
Mâm tôn độ dày khác nhau (0.6 mm hoặc 0.7 mm) cũng dẫn tới sự khác biệt về giá thành.
-
-
Kích thước tổng thể:
-
Kệ càng lớn (chiều dài, chiều cao và độ sâu lớn) thì càng cần nhiều vật liệu, dẫn tới giá cao hơn.
-
Kích thước chuẩn giúp tiết kiệm chi phí hơn so với các kích thước đặc biệt sản xuất theo yêu cầu.
-
-
Số lượng kệ đặt mua:
-
Đặt mua với số lượng lớn luôn có giá ưu đãi hơn so với mua lẻ vài dãy.
-
-
Dịch vụ đi kèm:
-
Chi phí lắp đặt, vận chuyển, bảo hành, bảo trì định kỳ cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá cuối cùng.
-
Bảng báo giá kệ trung tải mới nhất năm 2025 tại kesattuelinh.com
Dưới đây là bảng báo giá kệ trung tải chi tiết được cập nhật mới nhất năm 2025 để ông chủ tiện tham khảo và tư vấn cho khách hàng:
Loại kệ trung tải | Kích thước (Cao × Sâu × Dài) | Tải trọng/tầng | Đơn giá (VNĐ/Bộ) |
---|---|---|---|
Kệ trung tải 300 kg | 2.0m × 0.6m × 2.0m x 3 tầng | 300 kg | 2.300.000 VNĐ |
Kệ trung tải 300 kg | 2.0m × 0.6m × 2.0m x 4 tầng | 300 kg | 2.680.000 VNĐ |
Kệ trung tải 300 kg | 2.0m × 0.6m × 2.0m x 5 tầng | 300 kg | 3.200.000 VNĐ |
Kệ trung tải 500 kg | 2.0m × 0.6m × 2.0m x 3 tầng | 500 kg | 2.438.000 VNĐ |
Kệ trung tải 500 kg | 2.0m × 0.6m × 2.0m x 4 tầng | 500 kg | 2.930.000 VNĐ |
Kệ trung tải 500 kg | 2.0m × 0.6m × 2.0m x 5 tầng | 500 kg | 3.422.000 VNĐ |
Thêm tầng (300 kg) | Theo yêu cầu kích thước | 300 kg | 600.000 VNĐ/tầng |
Thêm tầng (500 kg) | Theo yêu cầu kích thước | 500 kg | 800.000 VNĐ/tầng |
Phụ kiện bánh xe | Chịu lực, dễ di chuyển | – | 400.000 VNĐ/bộ |
Lưu ý:
-
Giá trên chưa bao gồm VAT 10%
-
Chưa tính phí vận chuyển, phí lắp đặt (nếu có)
-
Giá ưu đãi đặc biệt với số lượng lớn (trên 10 dãy)
Thông số kỹ thuật chi tiết và cấu tạo của Kệ Trung Tải
1. Chân trụ (Upright Frame)
-
Vật liệu: Thép hộp cao cấp, tiêu chuẩn JIS Nhật Bản.
-
Kích thước chân trụ tiêu chuẩn:
-
Loại kệ trung tải 300kg: Chân trụ omega 50×60 mm, độ dày thép 1.5 mm.
-
Loại kệ trung tải 500kg: Chân trụ omega 50×60 mm, độ dày thép 1.5 mm (chịu lực cao hơn nhờ kết hợp với beam lớn hơn).
-
-
Công nghệ sản xuất:
-
Đột lỗ trên chân trụ mỗi khoảng cách 50 mm, giúp dễ dàng điều chỉnh chiều cao tầng theo nhu cầu sử dụng.
-
Sơn tĩnh điện 2 lớp chống oxy hóa, bề mặt mịn, độ bền màu cao.
-
-
Ưu điểm chân trụ:
-
Chịu lực nén tốt, độ vững chắc cao.
-
Thiết kế chân trụ linh hoạt, có thể lắp ghép dễ dàng với beam bằng bulông M8×12.
-
2. Thanh beam ngang (Beam Support)
-
Chức năng chính: Là bộ phận chịu lực trực tiếp khi đặt hàng hóa trên mâm kệ.
-
Thông số kỹ thuật thanh beam:
-
Kệ trung tải 300 kg/tầng: Sử dụng thanh beam hộp 40×60 mm, dày 1.2 mm.
-
Kệ trung tải 500 kg/tầng: Sử dụng thanh beam hộp 40×80 mm, dày 1.2 mm.
-
-
Công nghệ sản xuất:
-
Beam được gia công chắc chắn, 2 đầu hàn mặt bích thép để liên kết với chân trụ bằng bulông và đai ốc.
-
Sơn tĩnh điện chống gỉ sét, đảm bảo tuổi thọ cao và chịu lực ổn định.
-
-
Ưu điểm thanh beam:
-
Chịu được tải trọng phân bổ đều, hạn chế biến dạng, võng beam khi sử dụng lâu dài.
-
Dễ dàng tháo lắp, thay đổi khoảng cách các tầng theo ý muốn.
-
3. Mâm tôn (Shelf panel)
-
Chức năng chính: Mặt phẳng đặt hàng trực tiếp, phân bố đều tải trọng của hàng hóa.
-
Thông số kỹ thuật mâm tôn:
-
Kệ trung tải 300 kg/tầng: Mâm tôn dày 0.6 mm.
-
Kệ trung tải 500 kg/tầng: Mâm tôn dày 0.7 mm.
-
-
Công nghệ sản xuất:
-
Tôn cán nguội chất lượng cao, độ cứng vượt trội, hạn chế móp méo khi chịu tải.
-
Sơn tĩnh điện bảo vệ, chống ăn mòn và oxi hóa trong môi trường công nghiệp.
-
-
Ưu điểm mâm tôn:
-
Bề mặt phẳng nhẵn, dễ dàng vệ sinh.
-
Chịu lực tốt, không cong vênh, tuổi thọ cao ngay cả trong điều kiện sử dụng khắc nghiệt.
-
4. Bộ phận liên kết (Bulong & Đai ốc)
-
Loại liên kết sử dụng: Bulông thép M8×12 kết hợp đai ốc M8.
-
Vật liệu: Thép mạ kẽm cấp 8.8, chịu lực, chống rỉ sét.
-
Chức năng: Kết nối các bộ phận như chân trụ, beam và mâm kệ với nhau, đảm bảo tính ổn định và chịu tải an toàn khi sử dụng.
5. Sơn phủ chống gỉ
-
Loại sơn: Sơn tĩnh điện 2 lớp cao cấp.
-
Quy trình sơn: Sơn lớp nền chống rỉ → sơn lớp hoàn thiện, nung ở nhiệt độ cao, tăng độ bám dính và bền màu.
-
Ưu điểm:
-
Tăng tuổi thọ kệ lên đến 10–15 năm.
-
Giữ được tính thẩm mỹ và chống chịu tốt với môi trường ẩm, bụi bẩn, dầu mỡ trong kho hàng công nghiệp.
-
⚙️ Bảng tổng hợp thông số kỹ thuật đầy đủ nhất:
Thông số | Kệ Trung tải 300kg | Kệ Trung tải 500kg |
---|---|---|
Tải trọng | 300 kg/tầng | 500 kg/tầng |
Chân trụ | Chân trụ omega 50×60 mm, dày 1.5 mm | Chân trụ omega 50×60 mm, dày 1.5 mm |
Beam ngang | Hộp 40×60 mm, dày 1.2 mm | Hộp 40×80 mm, dày 1.2 mm |
Mâm tôn | Tôn dày 0.6 mm | Tôn dày 0.7 mm |
Liên kết | Bulông M8×12, đai ốc M8 | Bulông M8×12, đai ốc M8 |
Sơn phủ | Sơn tĩnh điện 2 lớp | Sơn tĩnh điện 2 lớp |
Khoảng cách tầng | Điều chỉnh mỗi 50 mm | Điều chỉnh mỗi 50 mm |
Độ bền dự kiến | 10–15 năm | 10–15 năm |
Phân loại kệ trung tải thông dụng
Dòng sản phẩm kệ trung tải rất đa dạng về mẫu mã, kích thước và tải trọng. Tuy nhiên, hiện nay trên thị trường Việt Nam phổ biến nhất là hai dòng sản phẩm chủ đạo sau đây:
1. Kệ trung tải 300 kg/tầng
Kệ trung tải 300 kg được ưa chuộng nhất vì tính tiện dụng và giá cả hợp lý. Phù hợp với hầu hết các kho hàng nhỏ, vừa, cửa hàng trưng bày và lưu trữ hàng hóa có khối lượng trung bình, nhẹ.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
-
Chân trụ: Chân trụ omega 50×60×1.5 mm
-
Beam ngang: Thép hộp 40×60×1.2 mm hoặc beam Z35*85*1.5mm
-
Mâm tôn: dày 0.6 mm
-
Liên kết: Bulông M8×12 và đai ốc M8
-
Tải trọng tiêu chuẩn: 300 kg/tầng
-
Sơn phủ: Sơn tĩnh điện 2 lớp, chống gỉ và oxi hóa
Kích thước tiêu chuẩn thông dụng:
-
Cao: 1.8 – 2.2 m (phổ biến nhất 2 m)
-
Sâu: 500 – 600 mm (phổ biến 600 mm)
-
Dài: 1500 – 2000 mm (phổ biến 2000 mm)
Ưu điểm nổi bật của kệ trung tải 300 kg:
-
Chi phí đầu tư thấp, phù hợp với ngân sách của hầu hết các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
-
Dễ dàng điều chỉnh khoảng cách tầng linh hoạt, mỗi nấc cách nhau 50 mm, đáp ứng được đa dạng các loại hàng hóa.
-
Thời gian lắp đặt nhanh chóng, khoảng 20–30 phút/dãy kệ.
-
Tháo lắp dễ dàng khi cần di dời hay thay đổi vị trí trong kho.
Nhược điểm:
-
Không thích hợp cho các hàng hóa nặng, vượt quá tải trọng quy định.
-
Không sử dụng để chứa pallet nặng hoặc các hàng hóa có tải trọng tập trung quá lớn.
Ứng dụng thực tế:
-
Kho hàng linh kiện điện tử, linh kiện cơ khí nhỏ.
-
Kho trưng bày sản phẩm: đồ gia dụng, phụ kiện điện thoại, đồ điện máy nhỏ.
-
Kho lưu trữ vật tư y tế, dược phẩm, mỹ phẩm.
2. Kệ trung tải 500 kg/tầng
Kệ trung tải 500 kg có kết cấu chắc chắn hơn, đáp ứng tải trọng cao hơn, được sử dụng rộng rãi trong các kho hàng cần chứa vật tư, phụ tùng công nghiệp có khối lượng vừa và nặng trung bình.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
-
Chân trụ: Chân trụ omega 50×60×1.5 mm
-
Beam ngang: Thép hộp 40×80×1.2 mm (chịu lực tốt hơn beam 40×60 mm)
-
Mâm tôn: dày 0.7 mm (dày hơn mẫu 300 kg, đảm bảo chịu lực tốt hơn)
-
Liên kết: Bulông M8×12 và đai ốc M8
-
Tải trọng tiêu chuẩn: 500 kg/tầng
-
Sơn phủ: Sơn tĩnh điện 2 lớp chống gỉ, oxi hóa và trầy xước.
Kích thước tiêu chuẩn thông dụng:
-
Cao: 2.0 – 2.5 m (phổ biến nhất 2 m)
-
Sâu: 500 – 600mm (phổ biến 600mm)
-
Dài: 1500 – 2000 mm (phổ biến 2000 mm)
Ưu điểm nổi bật của kệ trung tải 500 kg:
-
Chịu được tải trọng lớn, lên tới 500 kg mỗi tầng, phù hợp hàng trung bình nặng.
-
Kết cấu vững chắc, an toàn khi lưu trữ các mặt hàng có khối lượng tương đối lớn.
-
Khả năng chịu lực vượt trội, ổn định hơn so với dòng 300 kg, thích hợp lưu trữ đa dạng hơn về chủng loại hàng hóa.
-
Linh hoạt điều chỉnh vị trí tầng theo các nấc lỗ đột sẵn trên chân trụ.
Nhược điểm:
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn khoảng 20% so với kệ 300 kg.
-
Không phù hợp cho các mặt hàng nhẹ do sẽ gây lãng phí tải trọng.
Ứng dụng thực tế:
-
Kho phụ tùng ô tô, xe máy: nhông xích, phụ kiện khung gầm, linh kiện máy móc.
-
Kho vật tư xây dựng: bulông, ốc vít, ke thép, phụ kiện công nghiệp.
-
Kho lưu trữ vật tư nặng vừa: thùng hóa chất nhỏ, bao vật tư ngành nông nghiệp, bao vật liệu công nghiệp.
3. Một số loại kệ trung tải đặc biệt khác
Ngoài hai loại kệ trung tải cơ bản (300 kg & 500 kg), trên thị trường còn có những biến thể chuyên dụng khác như:
Kệ trung tải dạng kệ siêu tải (600–800 kg/tầng)
-
Sử dụng chân trụ hộp lớn hơn, beam dày hơn để chịu được tải trọng cao.
-
Thường được ứng dụng trong các kho hàng công nghiệp đặc thù: hóa chất, linh kiện máy móc cỡ lớn.
Kệ trung tải có bánh xe di động
-
Dùng bánh xe chuyên dụng chịu tải tốt, dễ dàng di chuyển trong kho xưởng.
-
Phù hợp kho lưu động, cần linh hoạt trong di chuyển và sắp xếp hàng hóa.
Ứng dụng thực tế của kệ trung tải trong các ngành công nghiệp
Kệ trung tải không chỉ là giải pháp lưu trữ lý tưởng trong các kho hàng vừa và nhỏ, mà còn được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, thương mại và logistics. Tùy theo tải trọng 300kg hoặc 500kg mỗi tầng, kệ trung tải có thể dễ dàng thích nghi với nhiều loại mặt hàng và mô hình vận hành khác nhau. Dưới đây là các ứng dụng phổ biến:
1. Kho linh kiện điện tử – phụ kiện viễn thông
-
Đặc điểm hàng hóa: Nhỏ gọn, dễ thất lạc, thường đóng trong hộp carton hoặc khay nhựa.
-
Giải pháp: Dùng kệ trung tải 300kg giúp tối ưu hóa không gian, phân loại linh kiện theo tầng, dễ kiểm kê hàng tồn.
-
Lợi ích: Sắp xếp gọn gàng, truy xuất nhanh, chống ẩm mốc, chống va đập trong kho kín.
2. Kho phụ tùng ô tô – xe máy
-
Đặc điểm hàng hóa: Vật tư cơ khí nặng, nhiều kích thước khác nhau (má phanh, bugi, lọc dầu…).
-
Giải pháp: Dùng kệ trung tải 500kg để chứa những phụ tùng dạng thùng hoặc pallet nhỏ, có thể chịu lực tốt và chống cong vênh.
-
Lợi ích: Dễ phân tầng theo dòng xe hoặc mã sản phẩm, phù hợp hệ thống quản lý kho bằng mã QR/barcode.
3. Kho vật tư công nghiệp – nhà máy sản xuất
-
Đặc điểm hàng hóa: Thiết bị, linh kiện, khuôn mẫu, bộ phận thay thế…
-
Giải pháp: Kệ trung tải kết hợp mâm tôn 0.7mm chống móp méo khi lưu trữ máy móc nặng.
-
Lợi ích: Giảm rủi ro hư hỏng, tiết kiệm diện tích, dễ bố trí trong dây chuyền sản xuất.
4. Kho thực phẩm khô – sản phẩm đóng gói
-
Đặc điểm hàng hóa: Bịch bánh, lon sữa, chai nước… được đóng theo thùng.
-
Giải pháp: Dùng kệ 300kg để chứa hàng theo hạn sử dụng, nhập trước xuất trước (FIFO).
-
Lợi ích: Giữ vệ sinh kho, dễ dàng xoay vòng tồn kho, tiện lợi khi lên đơn hàng.
5. Kho vật tư y tế – dược phẩm
-
Đặc điểm hàng hóa: Dụng cụ y tế, khẩu trang, thuốc dạng hộp…
-
Giải pháp: Kệ trung tải với mâm tôn sơn tĩnh điện an toàn, không phản ứng với hóa chất.
-
Lợi ích: Bảo quản tốt, dễ phân chia theo nhóm sản phẩm, tiện lợi trong kiểm tra chất lượng định kỳ.
6. Kho thương mại điện tử – hàng tiêu dùng
-
Đặc điểm hàng hóa: Quần áo, phụ kiện, giày dép, đồ gia dụng…
-
Giải pháp: Dùng kệ trung tải kết hợp hộp nhựa lưu trữ từng đơn hàng nhỏ.
-
Lợi ích: Hỗ trợ soạn đơn hàng nhanh, rút ngắn thời gian xử lý, tăng hiệu suất nhân viên kho.
7. Kho vật tư xây dựng – nội thất nhẹ
-
Đặc điểm hàng hóa: Đèn led, tay nắm cửa, bản lề, dụng cụ cầm tay, sơn…
-
Giải pháp: Kệ 500kg/tầng giúp lưu trữ hàng hóa theo hạng mục, phân tầng hợp lý.
-
Lợi ích: Tối ưu không gian kho, nâng cao hiệu quả sắp xếp và tìm kiếm vật tư thi công.
8. Khu vực trưng bày sản phẩm tại showroom
-
Đặc điểm: Các dòng sản phẩm mẫu như motor, thiết bị điện, đồ gia dụng…
-
Giải pháp: Dùng kệ trung tải vừa trưng bày vừa chứa tồn kho ngay tại chỗ.
-
Lợi ích: Tăng tính chuyên nghiệp, giúp khách hàng dễ tiếp cận, tiết kiệm mặt bằng.
9. Trường học – thư viện – kho lưu trữ hồ sơ
-
Đặc điểm: Tài liệu, sách vở, hồ sơ giấy, thùng carton lưu trữ lâu dài.
-
Giải pháp: Kệ 300kg với 4–5 tầng mâm, dễ phân chia theo năm học hoặc phòng ban.
-
Lợi ích: Giúp lưu trữ hệ thống giấy tờ ngăn nắp, bảo vệ tài liệu khỏi hư hỏng.
VIDEO HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT KỆ TRUNG TẢI
Và dưới đây là những mẫu sản phẩm kệ trung tải 300kg và 500kg
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải
Kệ Trung Tải