Bảng Giá Kệ Siêu Thị Mới Nhất – Báo Giá Chi Tiết 2025
Bảng giá kệ siêu thị là từ khóa được đông đảo chủ cửa hàng, siêu thị, showroom tìm kiếm để lựa chọn giải pháp lưu trữ và trưng bày sản phẩm hiệu quả. Nắm rõ nhu cầu đó, Kesattuelinh.com cập nhật bảng giá chi tiết các dòng kệ siêu thị phổ biến nhất năm 2025. Bài viết này sẽ giúp quý khách hiểu rõ hơn về từng loại kệ, ưu điểm, bảng giá, và tiêu chí lựa chọn để có quyết định chính xác nhất.
Bảng Giá Kệ Siêu Thị – Thông Tin Tổng Quan
Kệ siêu thị là thiết bị thiết yếu trong cửa hàng, siêu thị, minimart hay các showroom. Chúng có nhiệm vụ trưng bày hàng hóa một cách khoa học, thẩm mỹ và tiện lợi nhất cho khách hàng dễ lựa chọn và mua sắm.
Việc nắm được bảng giá kệ siêu thị giúp quý khách cân nhắc ngân sách đầu tư phù hợp, đồng thời lựa chọn được sản phẩm chất lượng cao, bền bỉ, phù hợp với không gian kinh doanh.
Hiện nay, các loại kệ siêu thị thông dụng gồm:
-
Kệ đơn (Single-face)
-
Kệ đôi (Double-face)
-
Kệ đầu dãy (Endcap)
-
Kệ góc siêu thị (Corner Rack)
-
Kệ tôn lưới (Mesh Back Panel Rack)
-
Kệ gỗ kết hợp khung sắt (Wooden shelf with steel frame)
Mỗi loại có bảng giá khác nhau, phụ thuộc vào kích thước, chất liệu, và số lượng đặt hàng.
1. Kệ Siêu Thị Đơn (Single-face)
Bảng giá kệ siêu thị đơn:
Kích thước (Cao × Dài × Rộng) | Số tầng | Giá (VNĐ/Bộ) |
---|---|---|
120 × 70 × 30 cm | 3 tầng | 650.000 |
150 × 90 × 30 cm | 4 tầng | 850.000 |
180 × 120 × 30 cm | 5 tầng | 1.250.000 |
Ưu điểm:
-
Tiết kiệm diện tích, thích hợp đặt sát tường.
-
Giá thành rẻ, tiết kiệm chi phí đầu tư ban đầu.
-
Dễ lắp ráp và di chuyển linh hoạt.
-
Phù hợp cửa hàng nhỏ, minimart, nhà thuốc.
Nhược điểm:
-
Chỉ sử dụng được 1 mặt, hạn chế khả năng trưng bày hàng.
-
Không thích hợp với không gian rộng hoặc nhiều hàng hóa.
2. Kệ Siêu Thị Đôi (Double-face)
Bảng giá kệ siêu thị đôi:
Kích thước (Cao × Dài × Rộng) | Số tầng | Giá (VNĐ/Bộ) |
---|---|---|
150 × 90 × 76 cm | 3 tầng | 1.250.000 |
180 × 120 × 76 cm | 4 tầng | 1.650.000 |
210 × 120 × 76 cm | 5 tầng | 1.950.000 |
Ưu điểm:
-
Trưng bày được hàng hóa từ cả hai phía, tăng hiệu quả bán hàng.
-
Tận dụng tối đa không gian giữa cửa hàng.
-
Tải trọng lớn (60–70 kg/tầng), chịu được nhiều loại sản phẩm.
-
Dễ dàng thay đổi khoảng cách giữa các tầng.
Nhược điểm:
-
Cần không gian lối đi đủ rộng để khách hàng di chuyển.
-
Chi phí đầu tư ban đầu cao hơn kệ đơn.
3. Kệ Đầu Dãy (Endcap)
Bảng giá kệ đầu dãy:
Kích thước (Cao × Dài × Rộng) | Số tầng | Giá (VNĐ/Bộ) |
---|---|---|
150 × 70 × 35 cm | 3 tầng | 950.000 |
180 × 90 × 35 cm | 4 tầng | 1.350.000 |
Ưu điểm:
-
Vị trí nổi bật, thu hút khách hàng ngay khi bước vào cửa hàng.
-
Lý tưởng để trưng bày sản phẩm khuyến mãi, bán chạy.
-
Dễ dàng lắp đặt, không tốn nhiều diện tích.
Nhược điểm:
-
Chỉ phù hợp trưng bày số lượng sản phẩm giới hạn.
-
Chi phí có thể cao hơn nếu lắp đặt nhiều điểm đầu dãy.
4. Kệ Góc Siêu Thị (Corner Rack)
Bảng giá kệ góc siêu thị:
Kích thước (Cao × Dài × Rộng) | Số tầng | Giá (VNĐ/Bộ) |
---|---|---|
150 × 35 × 76 cm | 3 tầng | 1.050.000 |
180 × 35 × 76 cm | 4 tầng | 1.350.000 |
Ưu điểm:
-
Tận dụng tốt không gian góc chết, tăng hiệu quả sử dụng diện tích.
-
Tăng tính thẩm mỹ, chuyên nghiệp cho cửa hàng.
-
Lắp ráp dễ dàng, điều chỉnh khoảng cách các tầng linh hoạt.
Nhược điểm:
-
Không phù hợp đặt giữa cửa hàng.
-
Số lượng sản phẩm trưng bày hạn chế hơn kệ đôi hoặc kệ đơn.
5. Kệ Tôn Lưới (Mesh Back Panel Rack)
Bảng giá kệ tôn lưới:
Kích thước (Cao × Dài × Rộng) | Số tầng | Giá (VNĐ/Bộ) |
---|---|---|
150 × 90 × 35 cm | 4 tầng | 950.000 |
180 × 120 × 35 cm | 5 tầng | 1.450.000 |
Ưu điểm:
-
Thoáng khí, phù hợp trưng bày hàng hóa nhẹ như đồ dùng cá nhân, đồ khô.
-
Dễ dàng quan sát sản phẩm từ mọi góc độ.
-
Giá thành hợp lý, tiết kiệm ngân sách.
Nhược điểm:
-
Hạn chế chịu tải trọng nặng.
-
Không phù hợp với sản phẩm nhỏ, dễ rơi vãi.
6. Kệ Gỗ Kết Hợp Khung Sắt (Wooden shelf with steel frame)
Bảng giá kệ gỗ kết hợp khung sắt:
Kích thước (Cao × Dài × Rộng) | Số tầng | Giá (VNĐ/Bộ) |
---|---|---|
150 × 90 × 35 cm | 3 tầng | 1.850.000 |
180 × 120 × 35 cm | 4 tầng | 2.450.000 |
Ưu điểm:
-
Thiết kế sang trọng, tạo điểm nhấn cho cửa hàng.
-
Phù hợp với cửa hàng thời trang, mỹ phẩm, sản phẩm cao cấp.
-
Chất liệu gỗ bền, khung thép chịu lực tốt.
Nhược điểm:
-
Chi phí cao hơn các loại kệ khác.
-
Khó khăn hơn trong bảo trì, cần bảo quản kỹ hơn tránh ẩm mốc.
Các tiêu chí quan trọng khi chọn kệ siêu thị:
-
Loại sản phẩm: Nhẹ chọn kệ đơn, lưới; nặng chọn kệ đôi, khung thép.
-
Không gian cửa hàng: Rộng thì chọn kệ đôi, hẹp chọn kệ đơn và kệ góc.
-
Ngân sách: Đầu tư hợp lý, cân nhắc chi phí giữa chất lượng và giá cả.
-
Chất lượng vật liệu: Chọn thép sơn tĩnh điện, bền bỉ, chống gỉ tốt.
Quy trình tư vấn, báo giá và lắp đặt tại Kesattuelinh.com
-
Tiếp nhận yêu cầu & tư vấn miễn phí.
-
Khảo sát và báo giá chính xác theo nhu cầu.
-
Lắp đặt tận nơi nhanh chóng, đúng hẹn.
-
Nghiệm thu và bảo hành chu đáo.
Lưu ý: Nếu bạn muốn nhận báo giá sơ bộ kệ siêu thị theo diện tích hãy gọi điện đến Hotline: 0984.639.678 chúng tôi sẽ tư vấn giúp bạn kệ siêu thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
Kệ Siêu Thị
2. Phân loại kệ siêu thị trên thị trường theo mặt lưng tôn
Cấu tạo của kệ sắt siêu thị gồm 8 bộ phận:
- Tăng chỉnh chân kệ
- Chân trụ
- Mặt lưng tôn
- Tay đỡ (tay bass hay tay support)
- Mâm tầng
- Ốp nóc
- Rào chắn
- Nẹp giá (nẹp nhựa)
2.1 Kệ tôn đục lỗ (lưng tole lỗ)
Kệ tôn đục lỗ là loại kệ phần lưng được lắp từ các tấm tôn đục lỗ. Kệ đảm bảo tải trọng chắc chắn, giá hợp lý, dùng trưng bày hàng siêu thị rất đẹp và thông thoáng. Màu sắc cơ bản của kệ là màu trắng ngoài ra khách có thể đặt kệ màu sắc phi tiêu chuẩn theo yêu cầu.
2.2 Kệ tôn liền (lưng tole kín)
Khác với tôn lỗ phần lưng kệ tôn liền là một tấm tôn kín, được cán trơn bóng, sơn tĩnh điện liền mạch. Kệ tôn liền rất chắc chắn, có giá thành cao hơn tôn lỗ. Kệ có tuổi thọ rất cao, mẫu mã đẹp thường được lựa chọn sử dụng hầu hết tại các siêu thị lớn.
Kích thước tiêu chuẩn- Kệ đơn: cao (120,150,180); dài (70,90,120) cm
- Kệ đôi: cao (120,150,180); dài (90,120) cm
2.3 Kệ lưng lưới
Kệ lưng lưới là loại kệ có mặt lưng là tấm lưới. Ưu điểm của kệ là thông thoáng, có thể tận dụng để gài móc treo để đồ, tối ưu khả năng sử dụng của kệ. Tuy nhiên, kệ lưới chịu lực kém hơn so với 2 loại kệ kể trên và đang dần lỗi thời, rất ít khách hàng lựa chọn sử dụng.
2.4 Kệ đơn siêu thị
Kệ đơn siêu thị là loại kệ một mặt, thường được thiết kế để đặt ở những phần không gian sát vách tường. Kệ đơn thường được thiết kế 3 - 4 tầng, chủ yếu trưng bày các mặt hàng như đồ sứ, thiết bị nhà bếp: dao, kéo, thớt, thìa , dĩa,… Đây là mẫu kệ chứa hàng siêu thị giúp tiết kiệm chi phí đầu tư nhất.
2.5 Kệ đôi siêu thị
Kệ siêu thị đôi là hai dãy kệ đơn đấu lưng vào nhau, có chung trụ là mặt lưng. Kệ đôi là loại kệ trưng bày hàng hóa được bày ở siêu thị hoặc cửa hàng. Kệ đôi thích hợp với mọi loại diện tích, trưng bày được đa dạng hàng hóa.
2.6 Kệ quảng cáo
Kệ quảng cáo dùng để trưng bày, giới thiệu các sản phẩm nước uống nhằm mục đích quảng bá thương hiệu sản phẩm cho các đơn vị. Kệ được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng với đa dạng mẫu mã. Kệ có gắn thêm banner quảng cáo trên đầu, được sơn theo màu sắc bắt mắt hoặc sơn theo màu thương hiệu của từng đơn vị khách hàng.
2.7 Kệ rổ mỳ
Kệ rổ mỳ là loại kệ dùng trong siêu thị khi ngành công nghiệp mỳ gói phát triển. Kệ đáp ứng nhu cầu để các mặt hàng gói nhỏ, số lượng lớn, thuận tiện bày bán và xem hàng. Kệ giống như những chiếc rổ và cũng được bố trí theo tầng để trưng bày được nhiều hàng hơn. Loại kệ này thường thích hợp để bày từ 2 - 4 tầng.2.8 Kệ siêu thị khác
Ngoài các mẫu kệ siêu phổ biến kể trên còn một số loại kệ khác như:
+ Kệ trưng bày bằng gỗ, bằng sắt có thiết kế riêng,..
+ Kệ đựng trái cây, rau củ quả
+ Sọt trưng bày
+ Kệ móc treo (treo túi sách, phụ kiện, tất, quần áo,...)
3. Nên dùng kệ siêu thị bao nhiêu tầng?
Như đã nói ở trên, kệ siêu thị có từ 3 - 6 tầng, tùy vào nhu câu sử dụng và không gian của quý khách hàng để lựa chọn loại kệ phù hợp.
Để lựa chọn số tầng kệ, cần cân nhắc các yếu tố sau:
- Thứ nhất, cần phù hợp với không gian và nhu cầu sử dụng. Kệ cao, nhiều tầng sẽ tối ưu không gian, giúp bạn để được nhiều đồ hơn.
- Thứ hai, phải đảm bảo khoảng cách tối thiểu giữa các tầng, chỉ nên từ 30cm trở lên. Ví dụ với loại kệ 4 tầng của Kệ Sắt Tuệ Linh, chiều cao của kệ nên từ 1m5 trở lên.
- Thứ ba, với các loại kệ nhiều tầng (5 tới 6 tầng, có chiều cao khoảng 1m8) cần sử dụng chân trụ và tay bass dày để đảm bảo tải trọng an toàn.